Có 2 kết quả:
传感 chuán gǎn ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ • 傳感 chuán gǎn ㄔㄨㄢˊ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on feelings
(2) telepathy
(3) sensing (engineering)
(2) telepathy
(3) sensing (engineering)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on feelings
(2) telepathy
(3) sensing (engineering)
(2) telepathy
(3) sensing (engineering)
Bình luận 0